Thành Phố: BURKE, NE - Mã Bưu
BURKE Mã ZIP là 57523. Trang này chứa danh sách BURKE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BURKE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BURKE địa chỉ ngẫu nhiên.
BURKE Mã Bưu
Mã zip của BURKE, Nebraska là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BURKE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BURKE | 57523 | 1,022 |
BURKE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BURKE, Nebraska là gì? Dưới đây là danh sách BURKE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BURKE ĐịA Chỉ |
---|---|
57523-9200 | RR 1 BOX 30A (From 30A To 30B), BURKE, NE |
57523-9201 | RR 1 BOX 25, BURKE, NE |
57523-9202 | RR 1 BOX 27 (From 27 To 29), BURKE, NE |
57523-9203 | RR 1 BOX 30, BURKE, NE |
57523-9204 | RR 1 BOX 32, BURKE, NE |
57523-9206 | RR 1 BOX 30AA, BURKE, NE |
57523-9558 | RR 1 BOX 26, BURKE, NE |
57523-9207 | RR 1 BOX 30B, BURKE, NE |
57523-9200 | RR 1 BOX 30A, BURKE, NE |
BURKE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURKE, Nebraska. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NE - NebraskaTên Thành Phố:
BURKE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Antelope County | BURKE |
Keya Paha County | BURKE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BURKE
BURKE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BURKE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BURKE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURKE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 243 | BURKE | VA | 22009-0243 | |
STUART-MOSBY HISTORICAL SOCIETY | 5405 MIDSHIP COURT | BURKE | VA | 22015-1932 | (703) 438-8280 |
BURKE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BURKE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURKE CENTRE COMMUNITY LIBRARY | 5935 FREDS OAK ROAD | BURKE | VA | 22015 | (703) 249-1520 |
BURKE PUBLIC LIBRARY | 704 MAIN | BURKE | SD | 57523 | (605) 775-2373 |
KINGS PARK COMMUNITY LIBRARY | 9000 BURKE LAKE RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 978-5600 |
POHICK REGIONAL LIBRARY | 6450 SYDENSTRICKER RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 644-7333 |
BURKE Trường học
Đây là danh sách các trang của BURKE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Burke Elem | Po Box 382 | Burke | South Dakota | PK-5 | 57523 |
Burke Hi Sch | Po Box 382 | Burke | South Dakota | 9-12 | 57523 |
Burke Middle Sch | Po Box 382 | Burke | South Dakota | 6-8 | 57523 |
Burke Center | 9645 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Cherry Run Elem. | 9732 Ironmaster Dr | Burke | Virginia | 7-12 | 22015 |
Lake Braddock Secondary | 9200 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Terra Centre Elem. | 6000 Burke Center Pkwy | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
White Oaks Elem. | 6130 Shiplett Blvd | Burke | Virginia | 22015 |
Viết bình luận